- Từ điển Anh - Việt
Scepter
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác sceptre
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptre
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sceptic
/ ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ... -
Sceptical
/ ´skeptikl /, Tính từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài... -
Sceptically
Phó từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm... -
Scepticism
/ 'skeptisizm /, Danh từ: chủ nghĩa hoài nghi; thái độ hoài nghi, Từ đồng... -
Sceptre
/ ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền... -
Sceptreless
Tính từ: không có quyền trượng; không có ngôi, -
Sch
viết tắt, trường học ( school), -
Schadenfreude
/ ´ʃa:dn¸frɔidə /, Danh từ: sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác, -
Schairerite
sairerit, -
Schalenblende
salenblen, -
Schallerite
salerit, -
Schapbachite
saphachit, -
Schappe
Danh từ: vải tơ xấu, -
Schappe silk
Danh từ:, -
Schedule
Danh từ: kế hoạch làm việc, tiến độ thi công;, bản liệt kê, Danh từ:... -
Schedule (vs)
kế hoạch thời gian, thời biểu, lịch, -
Schedule 13D
biểu 13d, -
Schedule airline
hãng hàng không bay theo lịch trình, -
Schedule controller
bộ điều khiển lập lịch, máy lập trình, -
Schedule curing
sự ướp muối theo chế độ đã định trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.