- Từ điển Anh - Việt
Regicidal
Mục lục |
/´redʒi¸saidl/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc regicide
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regicide
/ ´redʒi¸said /, Danh từ: kẻ phạm tội giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua, -
Regie
Danh từ: sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc), -
Regild
Ngoại động từ: mạ vàng lại, -
Regime
Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản... -
Regime maintenance
chế độ bảo dưỡng, -
Regime of flood
chế độ lũ, -
Regime of flow
tình hình dòng chảy, -
Regime of international inflation
cơ quan lạm phát quốc tế, -
Regime of liability
chế độ trách nhiệm bồi thường, -
Regime of maintenance
chế độ bảo dưỡng, -
Regime of rain
chế độ mưa, -
Regime of river
chế độ sông ngòi, trạng thái của dòng sông, chế độ của dòng sông, chế độ dòng sông, -
Regime of run off
chế độ dòng chảy, -
Regime of tide
chế độ triều, -
Regime of wave
chế độ sóng, -
Regimen
/ ´redʒimen /, Danh từ: (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng; điều dưỡng, (ngôn ngữ... -
Regimen acromialis
vùng mỏm căng vaì, -
Regimen axiliaris
vùng nách, -
Regimen brachii posterior
vùng cánh tay sau, -
Regimen caricanea
vùng gót chân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.