- Từ điển Anh - Việt
Regnant
Nghe phát âmMục lục |
/´regnənt/
Thông dụng
Tính từ
(thường) Regnant đang trị vì (theo sau danh từ)
Đang thịnh hành; đang được ưa chuộng
- regnant fashion
- kiểu đang thịnh hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- commanding , controlling , dominating , dominative , governing , paramount , preponderant , reigning , ruling , ascendant , dominant , predominant , prepotent , prevailing , supreme , current , prevalent , rife , widespread , sovereign
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regolith
tầng phong hóa, lớp đất mặt, -
Regorge
Ngoại động từ: mửa ra, nôn ra, thổ ra, nuốt lại, Nội động từ:... -
Regosol
regoson (nhóm đất), -
Regrade
phân loại lại, trả lại, đặt lại (đường ray), -
Regrading
sự lựa chọn lại, -
Regrant
Ngoại động từ: lại chuẩn y/ cho phép, lại cấp, Danh từ: sự lại... -
Regrate
/ ri´greit /, Ngoại động từ: (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt, Xây... -
Regrating
lớp trát sần sủi, lớp trát phun, sự mua vé (để đầu cơ tích trữ), sự mua vét, -
Regrating skin
lớp vữa trát phun, -
Regravelling
rải lại sỏi trên mặt đường đá, -
Regress
/ ´ri:gres /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ, Nội... -
Regressand
Toán & tin: (thống kê ) biến hồi quy phụ thuộc, -
Regression
/ ri´greʃən /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại,... -
Regression analysis
sự phân tích hồi quy, phân tích thoái hóa, phân tích hồi quy, phân tích hồi quy, -
Regression analysis tool
công cụ phân tích hồi quy, -
Regression coefficient
hệ số hồi quy, -
Regression curve
đường hồi quy, -
Regression equation
phương trình hồi quy, -
Regression estimate
ước lượng hồi quy, -
Regression income tax
thuế thu nhập giảm dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.