- Từ điển Anh - Việt
Regular lay
Xem thêm các từ khác
-
Regular line
chuyến tàu biển định kỳ, tuyến tàu biển định kỳ, tuyến thường xuyên, -
Regular line vessel
tàu định kỳ, -
Regular liner
tàu chuyến (định kỳ), tàu định tuyến, tàu chợ, -
Regular map
ánh xạ chính qui, ánh xạ chính quy, -
Regular measure
độ đo chính quy, -
Regular member
hội viên chính thức, -
Regular membership
tư cách hội viên chính thức, tư vấn viên chính thức, -
Regular milk
sữa tiêu chuẩn, -
Regular mud
bùn bình thường, -
Regular occupation
nghề nghiệp cố định, nghề nghiệp lâu dài, -
Regular octahedron
bát diện đều, khối tám mặt đều, -
Regular official
nhân viên trong biên chế, nhân viên trong biên chế, -
Regular oil
dầu mô tơ thường, -
Regular oscillation
dao động đều, -
Regular part-load wagon
toa xe chở hàng lẻ, -
Regular payment
thanh toán, chi trả, thường xuyên, -
Regular payments
sự chi trả thường xuyên, -
Regular pentagon
hình ngũ giác đều, ngũ giác đều, -
Regular plan
quy hoạch có hệ thống, -
Regular planning system
hệ (thống) quy hoạch điều hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.