- Từ điển Anh - Việt
Regular semigroup
Xem thêm các từ khác
-
Regular sequence
dãy cauchy, dãy hội tụ, -
Regular service
dịch vụ tàu biển định kỳ, dịch vụ định kỳ, -
Regular service conditions
điều kiện phục vụ bình thường, -
Regular shipping lines
tuyến đường biển chính, tuyến tàu biển cố định, tuyến tàu biển cố định, đường biển bình thường, -
Regular simplex
đơn hình đều, -
Regular singular point
điểm kỳ dị chính quy, -
Regular space
không gian chính quy, -
Regular spread
chênh lệch giá chung, -
Regular staff
nhân viên thường trực, nhân viên thường trực, nhân viên chính thức, nhân viên chính thức, -
Regular stock
cổ phiếu bán giao ngay (để phân biệt với hàng hóa kỳ hạn), -
Regular structural system
hệ cần trục đều, -
Regular summability
tính khả tổng đều, -
Regular summation
phép lấy tổng chính quy, -
Regular supplier
người cung cấp đều đặn, thường kỳ, -
Regular supply available
nguồn cung cấp hàng thường xuyên, -
Regular surface
mặt chính quy, -
Regular system
hệ đều đặn, -
Regular tetrahedral
tứ diện đều, -
Regular tetrahedron
tứ diện đều, -
Regular train
tàu thường kỳ, tàu thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.