- Từ điển Anh - Việt
Regulative
Xem thêm các từ khác
-
Regulator
/ 'regjuleitə /, Danh từ: người điều chỉnh, máy điều chỉnh, người lãnh đạo, Toán... -
Regulator (voltage regulator)
bộ điều hòa điện thế, -
Regulator adjusting screw
vít điều chỉnh bộ hiệu chính, -
Regulator canal
kênh điều tiết, -
Regulator cell
ắcqui điều chỉnh, phần tử acquy điều chỉnh, -
Regulator cells
ngăn (bình điện) điều chỉnh, mạch chạm tần số, mạch cộng hưởng song song, -
Regulator cutout
rơle điều chỉnh, -
Regulator gene
Danh từ: gen điều tiết, Y học: gen điều hoà, -
Regulator storage
hồ chứa nước điều hòa, -
Regulator tap
vòi điều chỉnh, van điều chỉnh, -
Regulator tube
đèn điều hòa, -
Regulator valve
van máy điều chỉnh, -
Regulator water temperature
bộ điều nhiệt (thủy), -
Regulatory
Từ đồng nghĩa: adjective, gubernatorial -
Regulatory agency
quan điều hành (nhà chức trách), cơ quan điều tiết, -
Regulatory albuminuria
anbumin niệu điều hòa, -
Regulatory codone
codone điều hòa, -
Regulatory control function
chức năng điều tiết, -
Regulatory environment
môi trường pháp luật, -
Regulatory for charitable
sự khoan dung điều chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.