- Từ điển Anh - Việt
Rei
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đồng rây (tiền Tây Ban Nha)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reich
Danh từ: ( reich) nhà nước Đức trước kia; đế chế Đức, the third reich, Đệ tam quốc xã (chế... -
Reich process
phương pháp reich, -
Reichstag
Danh từ: quốc hội Đức (trước 1933), -
Reich’s bronze
đồng thanh nhôm, -
Reicing
sự cho thêm băng, sự cho thêm đá, -
Reid vapour pressure
áp lực hơi nước reid, -
Reification
/ ¸ri:ifi´keiʃən /, danh từ, sự đồ vật hoá, -
Reificatory
/ ¸ri:ifi´keitəri /, tính từ, Đồ vật hoá, -
Reify
/ ´ri:i¸fai /, Ngoại động từ: vật chất hoá, cụ thể hoá, -
Reigle
Danh từ: rãnh; hào, -
Reign
/ reɪn /, Danh từ: triều đại; thời gian trị vì của một ông vua, vương quyền, uy quyền, thế... -
Reignite
khơi mòi lại, Đánh lửa lại, đốt lại, reignite debate, khơi mòi lại cuộc tranh cãi -
Reignition
/ ´ri:ig´niʃən /, Danh từ: sự đánh lửa lại, Kỹ thuật chung: sự... -
Reignition voltage
điện áp tái đánh lửa, -
Reigns
, -
Reiki
/ˈreɪkiː/, Danh từ: phương pháp trị bệnh bằng thuật truyền năng (năng lượng được truyền... -
Reimbursability
khả năng hoàn vốn, khả năng hoàn vốn, -
Reimbursable
/ ¸ri:im´bə:səbl /, Tính từ: có thể hoàn lại, có thể trả lại, có thể bồi hoàn (tiền đã... -
Reimbursable Loan Agreement
thỏa ước cho vay có thể hoàn lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.