Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reimbursement credit

Nghe phát âm

Kinh tế

thư tín dụng hoàn trả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reimbursement draft

    hối phiếu xin hoàn trả,
  • Reimbursement formula

    biện pháp hoàn trả (nợ),
  • Reimbursement of a sum

    sự hoàn lại một món tiền,
  • Reimbursement of income tax

    sự hoàn trả lại thuế thu nhập, sự hoàn lại thuế thu nhập,
  • Reimbursement of the expenses

    sự hoàn lại các chi phí,
  • Reimbursement of the income tax

    sự hoàn lại thuế thu nhập,
  • Reimbursement period

    thời gian khấu hao, thời gian trả nợ dần, thời gian khấu hao,
  • Reimbursing bank

    ngân hàng thanh toán, ngân hàng thanh toán, ngân hàng hoàn trả, ngân hàng hoàn trả,
  • Reimplant

    cấy lại (trồng lại),
  • Reimplantation

    sự đặt lại, 1 (sự) đặt lại, cấy lại, gắn lại 2. (rhm) (sự) cắm lại,
  • Reimport

    / ri:´impɔ:t /, Ngoại động từ: nhập khẩu lại, Danh từ: sự nhập...
  • Reimportation

    / ¸ri:impɔ:´teiʃən /, danh từ, sự nhập khẩu lại (như) reimport,
  • Rein

    / rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự...
  • Rein-back

    Danh từ: cách bước lui của con ngựa,
  • Reina

    cá dày califonia,
  • Reincarnate

    / ri:´inka:neit /, Ngoại động từ: cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới...
  • Reincarnation

    / ,ri:inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác...
  • Reincorporate

    / ¸ri:in´kɔpə¸reit /, Ngoại động từ: sát nhập trở lại,
  • Reincrease

    Ngoại động từ: lại làm tăng lên,
  • Reindeer

    / ´rein¸diə /, Danh từ, số nhiều .reindeer: (động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top