Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reimbursing bank

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

ngân hàng thanh toán
ngân hàng thanh toán, ngân hàng hoàn trả
ngân hàng hoàn trả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reimplant

    cấy lại (trồng lại),
  • Reimplantation

    sự đặt lại, 1 (sự) đặt lại, cấy lại, gắn lại 2. (rhm) (sự) cắm lại,
  • Reimport

    / ri:´impɔ:t /, Ngoại động từ: nhập khẩu lại, Danh từ: sự nhập...
  • Reimportation

    / ¸ri:impɔ:´teiʃən /, danh từ, sự nhập khẩu lại (như) reimport,
  • Rein

    / rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự...
  • Rein-back

    Danh từ: cách bước lui của con ngựa,
  • Reina

    cá dày califonia,
  • Reincarnate

    / ri:´inka:neit /, Ngoại động từ: cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới...
  • Reincarnation

    / ,ri:inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác...
  • Reincorporate

    / ¸ri:in´kɔpə¸reit /, Ngoại động từ: sát nhập trở lại,
  • Reincrease

    Ngoại động từ: lại làm tăng lên,
  • Reindeer

    / ´rein¸diə /, Danh từ, số nhiều .reindeer: (động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to,...
  • Reindeermoss

    Danh từ: (thực vật học) rêu tuần lộc ( bắc cực),
  • Reinduce

    Ngoại động từ: lại xui khiến/dụ dỗ, (vật lý) học cảm ứng lại, ( logic) qui nạp lại; suy...
  • Reinfect

    truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm,
  • Reinfection

    / ´ri:in´fekʃən /, Kinh tế: sự nhiễm khuẩn lại,
  • Reinflate

    tái lạm phát,
  • Reinflation

    sự tái lạm phát,
  • Reinforce

    / ,ri:in'fɔ:s /, Ngoại động từ: củng cố; tăng cường; gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì), củng...
  • Reinforce brickwork structures

    kết cấu gạch cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top