- Từ điển Anh - Việt
Reimport
Nghe phát âmMục lục |
/ri:´impɔ:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhập khẩu lại
Danh từ
Sự nhập khẩu lại (như) reimportation
Chuyên ngành
Kinh tế
hàng tái nhập khẩu
nhập khẩu lại
sự nhập khẩu lại
sự tái nhập khẩu
tái nhập khẩu
tái nhập khẩu, nhập khẩu lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reimportation
/ ¸ri:impɔ:´teiʃən /, danh từ, sự nhập khẩu lại (như) reimport, -
Rein
/ rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự... -
Rein-back
Danh từ: cách bước lui của con ngựa, -
Reina
cá dày califonia, -
Reincarnate
/ ri:´inka:neit /, Ngoại động từ: cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới... -
Reincarnation
/ ,ri:inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác... -
Reincorporate
/ ¸ri:in´kɔpə¸reit /, Ngoại động từ: sát nhập trở lại, -
Reincrease
Ngoại động từ: lại làm tăng lên, -
Reindeer
/ ´rein¸diə /, Danh từ, số nhiều .reindeer: (động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to,... -
Reindeermoss
Danh từ: (thực vật học) rêu tuần lộc ( bắc cực), -
Reinduce
Ngoại động từ: lại xui khiến/dụ dỗ, (vật lý) học cảm ứng lại, ( logic) qui nạp lại; suy... -
Reinfect
truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm, -
Reinfection
/ ´ri:in´fekʃən /, Kinh tế: sự nhiễm khuẩn lại, -
Reinflate
tái lạm phát, -
Reinflation
sự tái lạm phát, -
Reinforce
/ ,ri:in'fɔ:s /, Ngoại động từ: củng cố; tăng cường; gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì), củng... -
Reinforce brickwork structures
kết cấu gạch cốt thép, -
Reinforce pile
cọc bê tông cốt thép, -
Reinforced
có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only,... -
Reinforced-brick arched floor
trần vòm gạch cốt thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.