- Từ điển Anh - Việt
Relative water content
Xem thêm các từ khác
-
Relative water velocity
vận tốc nước tương đối, -
Relative wind
gió thổi trên boong, -
Relatively
/ 'relətivli /, Phó từ: có liên quan, có quan hệ với; so sánh, tương đối, (thông tục) khá,... -
Relatively complemented
Toán & tin: (đại số ) dàn được bổ sung tương đối, -
Relatively complemented lattice
dàn được bổ sung tương đối, -
Relatively convex
lồi tương đối, -
Relatively prime
nguyên tố cùng nhau, -
Relatively prime elements
phần tử nguyên tố cùng nhau, -
Relatively prime numbers
các số nguyên tố cùng nhau, số nguyên tố cùng nhau, -
Relativism
/ ´reləti¸vizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết tương đối, Hóa học &... -
Relativist
/ ´relətivist /, danh từ, người theo thuyết tương đối, -
Relativistic
/ ¸reləti´vistik /, Tính từ: (vật lý) thuộc tương đối luận, Toán &... -
Relativistic aberration
tinh sai tương đối (tính), -
Relativistic anomaly
dị thường tương đối, -
Relativistic correction
hiệu chỉnh tương đối tính, sự điều chỉnh tương đối, -
Relativistic effect
hiệu ứng tương đối, -
Relativistic electrodynamics
điện động lực (học) tương đối (tính), -
Relativistic force
lực tương đối (tính), -
Relativistic heavy ion collider (RHIC)
vành va chạm ion nặng có tính tương đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.