- Từ điển Anh - Việt
Reliable product
Kinh tế
hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
sản phẩm đáng tin cậy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reliable timing signal
tín hiệu nhịp tin cậy, -
Reliable transfer server
máy tính chủ chuyển tin cậy, -
Reliably
/ rɪˈlaɪəbli /, Phó từ: chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) -
Reliaf well
giếng tiêu nước, -
Reliance
/ ri'laiəns /, Danh từ: sự tin cậy, sự tín nhiệm, sự nhờ cậy; nơi nương tựa, Từ... -
Reliant
/ ri´laiənt /, Tính từ: Đáng được tin cậy; tín nhiệm, tự tin, dựa vào, tin vào; nhờ cậy,Reliant celiance
tín nhiệm,Relic
/ ´relik /, Danh từ: (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, ( số nhiều) di hài, Hóa...Relic lake
hồ sót,Relic of early civilization
di tích của nển văn minh cổ,Relic radiation
bức xạ tàn dư,Relic structure
cấu tạo sót, kiến trúc tàn dư,Relict
/ ´relikt /, Danh từ: bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại, Xây dựng:...Relict landscape elements
phần di tích của cảnh quan,Reliction
hiện tượng biến thoái, sự biến thoái, thủy thoái, sự rút,Relied
,Relief
/ ri'li:f /, Danh từ: sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng),...Relief-grind
mài hớt lưng,Relief-grinding machine
máy mài hớt lưng,Relief-works
Danh từ số nhiều: công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.