- Từ điển Anh - Việt
Relief plate
Mục lục |
Kỹ thuật chung
bản đồ địa hình
Xây dựng
bản gốc địa hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relief printing
Danh từ: cách in nổi, sự dập nổi, sự in nổi, -
Relief profile
mặt cắt địa hình, -
Relief road
Danh từ: Đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao... -
Relief sculpture
kiến trúc chạm khắc nổi, -
Relief sewer
cống phụ, -
Relief shift
giếng tháo nước, toán, tốp (thợ) thay phiên, -
Relief slot
rãnh (cân bằng) dỡ tải, rãnh giảm căng, -
Relief soring
lò xo cân bằng, -
Relief srew
đội bay cứu hộ, đội bay cứu nạn, -
Relief track
đường dự phòng, đường sắt đắp nổi, -
Relief train
tàu cứu trợ, tàu cứu viện, đoàn tàu bổ sung, tàu cứu chữa, tàu cứu hộ, chuyến tàu phụ, tàu cứu viện, tàu cứu chữa,... -
Relief troops
Danh từ: (quân sự) quân cứu viện, -
Relief tube
ống phòng nổ (trong máy biến áp), -
Relief valve
van giảm áp suất, van an toàn, van bảo hiểm, van điều chỉnh, van giảm áp, van một chiều, van xả, van xả (bôi trơn), van xả... -
Relief valve (oil pressure)
van an toàn, -
Relief vent
ống thoát khí phụ (thiết bị vệ sinh), ống thông gió an toàn, lỗ thoát an toàn, -
Relief weave
kiểu dệt nổi, hàng dệt nổi, -
Relief well
giếng giảm áp, giếng tiêu nước (giảm phản áp lực), giếng xả áp, giếng dỡ tải, giếng tháo nước, giếng tiêu, -
Relief work
công tác cứu tế thất nghiệp, sự dập nổi, sản phẩm dập nổi, -
Relief work (for unemployed)
công tác cứu tế thất nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.