- Từ điển Anh - Việt
Relieving
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Cứu trợ; cứu viện
Làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn
Hóa học & vật liệu
sự làm nhẹ bớt
Xây dựng
cứu trợ, cứu viện
Kỹ thuật chung
làm thông hơi
mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
sự giảm bớt
- stress relieving
- sự giảm bớt ứng lực
sự hớt lưng
sự nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relieving arch
cuốn ngược, vòm giảm tải, -
Relieving device
cơ cấu hớt lưng, -
Relieving lathe
máy tiện hớt lưng, -
Relieving machine
máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn -
Relieving platform
nền hạ tải, -
Relieving tackle
tời lái dự phòng, -
Relieving tiller
cần lái thẳng khi tàu nghiêng, -
Relieving vault
vòm dỡ tải, -
Relieving wall
tường dỡ tải, tường giảm tải, tường chắn đất, -
Relievo
/ ri´li:vou /, Danh từ: (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi... -
Relighter safety lamp
đèn thắp lại an toàn, -
Religion
/ rɪˈlɪdʒən /, Danh từ: tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo, sự sùng... -
Religioner
Danh từ: thầy tu, người sùng đạo, -
Religionise
Ngoại động từ: tôn giáo hoá, Nội động từ: quy y tôn giáo; tin... -
Religionism
/ ri´lidʒə¸nizəm /, Danh từ: sự quá mê đạo, sự cuồng tín, Từ đồng... -
Religionist
/ ri´lidʒənist /, danh từ, người quá mê đạo, người cuồng tín, -
Religiose
Tính từ: cuồng tín, mộ đạo, -
Religiosity
/ ri¸lidʒi´ɔsiti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng, Từ... -
Religious
/ ri'lidʒəs /, Tính từ: (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành, sùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.