Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reluctance

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'lʌktəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
to show reluctance do something
tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
to affect reluctance
làm ra bộ miễn cưỡng
(điện học) từ trở

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) từ trở

Điện

từ trở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
averseness , disinclination , unwillingness

Xem thêm các từ khác

  • Reluctance motor

    động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • Reluctance pressure transducer

    máy biến năng áp suất kháng từ,
  • Reluctances in parallel

    từ trở mắc song song,
  • Reluctances in series

    từ trở mắc nối tiếp,
  • Reluctant

    / ri´lʌktənt /, Tính từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ,...
  • Reluctant market

    thị trường trì trệ,
  • Reluctantly

    Phó từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó...
  • Reluctivity

    / ¸relʌk´tiviti /, Danh từ: (điện học) suất từ trở, Điện: độ...
  • Relume

    / ri´lu:m /, ngoại động từ, thắp (đèn) lại, làm (mắt) sáng lại, chiếu sáng lại, nội động từ, Đốt lửa lại; chiếu...
  • Relutance pick-up

    đầu hát đĩa (đầu đọc từ trở),
  • Reluxation

    khớp lại,
  • Rely

    / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình...
  • Rely coupon

    phiếu tem hồi đáp, phiếu trả lợi,
  • Rem

    / rem /, Y học: viết tắt của rapid eye movement (sleep),
  • Rem sleep

    giấc ngủ trong đó não hoạt động rất tích cực,
  • Remachine

    gia công lại,
  • Remachining

    sự tái gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top