- Từ điển Anh - Việt
Affect
Nghe phát âmMục lục |
/ə'fekt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến
Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
Làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh)
Bổ nhiệm
Giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
Có hình dạng, thành hình
- crystals affect geometrical shapes
- tinh thể kết tinh lại thành những dạng hình học-
Dùng, ưa dùng, thích
(từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm
hình thái từ
Chuyên ngành
Y học
sự xúc động
Điện lạnh
có ảnh hưởng đến
Kỹ thuật chung
ảnh hưởng
tác động
tác dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act on , alter , change , disturb , impinge , impress , induce , influence , inspire , interest , involve , modify , move , overcome , perturb , prevail , regard , relate , stir , sway , touch , transform , upset , act , adopt , aspire to , assume , bluff , contrive , counterfeit , do a bit , fake , feign , lay it on thick , make out like , playact , put on , put up a front , sham * , simulate , take on , get , strike , pretend , sham , actuate , act upon , bearupon , concern , cultivate , dispose , embrace , fancy , frequent , hit , incline , melt , operate , profess , turn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Affectation
Danh từ: sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bộ, sự làm ra... -
Affected
/ ə'fektid /, Tính từ: ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị... -
Affected Landfill
bãi rác bị ô nhiễm, theo Đạo luật không khí sạch, là các bãi rác đã quá tải, quá thời hạn sử dụng và tỉ lệ khí... -
Affected Public
vùng dân cư bị ô nhiễm, , 1. dân cư sống hoặc làm việc gần khu vực chất thải nguy hiểm., 2. dân cư bị ảnh hưởng sau... -
Affected head
cột nước điều khiển, -
Affectedly
Phó từ: giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên, -
Affectedness
/ ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense -
Affecting
/ ə´fektiη /, tính từ, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Affectingly
Phó từ: khiến xúc động, khiến mủi lòng, the old beggar speaks affectingly of his wife's death, ông lão... -
Affection
/ ʌ.fɛk.ʃən /, Danh từ: sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc,... -
Affectionate
/ ə´fekʃənit /, Tính từ: thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến, Từ... -
Affectionately
Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư) -
Affectionateness
Danh từ: tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến, Y học:... -
Affective
/ ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa:... -
Affective depth
độ cao có hiệu quả, -
Affective insanity
loạn tâm thần tình cảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.