Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remeasure

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đo lặp

Kỹ thuật chung

đo lại

Xem thêm các từ khác

  • Remediable

    / ri´mi:diəbl /, tính từ, có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được, có thể đền...
  • Remedial

    / ri´mi:diəl /, Tính từ: (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để...
  • Remedial feedback

    phản hồi sửa chữa,
  • Remedial maintenance

    sự bảo trì sửa chữa, sự duy tu sửa chữa,
  • Remedial measures

    các biện pháp cứu chữa, các biện pháp sửa chữa,
  • Remedial operation

    hiệu chỉnh,
  • Remedial work

    công việc sửa chữa,
  • Remediate

    Động từ: sửa; chỉnh cho thẳng; sửa cho thẳng,
  • Remediation

    Danh từ: sự bổ sung; sự sửa chữa; bổ cứu, sự sửa chữa,
  • Remedies

    biện pháp giải quyết về việc không thanh toán,
  • Remedies Default of Contractor

    biện pháp sửa chữa của nhà thầu,
  • Remedies default of contractor

    biện pháp sửa chữa của nhà thầu,
  • Remedies for

    các biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng của nhà thầu,
  • Remedies for non-payment

    biện pháp bổ túc cho khoản chưa trả,
  • Remedies on

    biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận,
  • Remedies on failure to certify or make payment

    biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận hoặc không thanh toán,
  • Remedies on failure to insure

    biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo hiểm,
  • Remediless

    / ´remidilis /, tính từ, không thể chữa được, không thể cứu chữa, không thể sửa chữa, không thể đền bù,
  • Remedy

    / 'remidi /, Danh từ: thuốc, phương thuốc; cách chữa bệnh, cách điều trị, phương pháp cứu chữa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top