- Từ điển Anh - Việt
Remedies on
Xem thêm các từ khác
-
Remedies on failure to certify or make payment
biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận hoặc không thanh toán, -
Remedies on failure to insure
biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo hiểm, -
Remediless
/ ´remidilis /, tính từ, không thể chữa được, không thể cứu chữa, không thể sửa chữa, không thể đền bù, -
Remedy
/ 'remidi /, Danh từ: thuốc, phương thuốc; cách chữa bệnh, cách điều trị, phương pháp cứu chữa,... -
Remedy defects in the goods delivered
biện pháp bổ cứu khuyết tật cho hàng đã giao, -
Remedy for depression
biện pháp cứu chữa suy thoái, đối sách chống suy thoái, -
Remedy for weight
dung sai về trọng lượng, -
Remedy of contractor on employer's default
biện pháp của nhà thầu để xử lý lỗi của công trình, -
Remedy on contractor's failure to insure
biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm, -
Remedy on failure to insure
biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm, -
Remedying of
sửa chữa các sai sót, -
Remedying of Defects
sửa chữa sai sót, works , remedying of defects, sửa chữa sai sót cho công trình -
Remedying of Defects, Cost of
chi phí sửa chữa sai sót, -
Remedying of defects
sửa chữa sai sót, -
Remelt
/ ri´melt /, Điện lạnh: nóng chảy lại, Kỹ thuật chung: luyện lại,... -
Remelt sugar
đường vàng, -
Remelting
Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nung chảy lại, sự đúc... -
Remelting furnace
lò nấu chảy lại, -
Remelting machine
máy nung chảy lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.