- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Remissive
/ ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi, -
Remissly
Phó từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối,... -
Remissness
/ ri´misnis /, danh từ, sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc, tính... -
Remit
/ ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...);... -
Remittal
/ ri´mitl /, danh từ, sự miễn giảm (thuế, hình phạt...), sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét xử -
Remittance
/ ri´mitəns /, Danh từ: sự gửi tiền, sự gửi hàng, số tiền được chuyển, món hàng được... -
Remittance-man
Danh từ: kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà, người được trả tiền... -
Remittance advice
giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền, -
Remittance by draft
sự gởi tiền bằng hối phiếu, gửi tiền bằng hối phiếu, -
Remittance by teletype
điện chuyển tiền, -
Remittance charges
phí chuyển tiền, phí chuyển tiền, -
Remittance letter
thư ủy thác nhờ thu (gởi tiền), thư chuyển tiền, thư nhờ thu, -
Remittance man (remittance-man)
người di trú, -
Remittance of a bill for collection
sự chuyển một hối phiếu nhờ thu, -
Remittance permit
giấy phép chuyển tiền, giấy phép chuyển tiền, -
Remittance slip
phiếu chuyển tiền, phiếu thanh toán, phiếu trả tiền, -
Remittance to family overseas
gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài, -
Remitted
, -
Remittee
/ ri¸mi´ti: /, Danh từ: người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến, Kinh... -
Remittence
tạm đỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.