- Từ điển Anh - Việt
Remunerate
Nghe phát âmMục lục |
/ri´mju:nə¸reit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trả công; đền đáp; thưởng
Trả tiền thù lao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , ante up , award , dish out * , do business , grant , guerdon , indemnify , pay , pay off , pay up , post , recompense , redress , reimburse , repay , requite , shell out * , spring for , vouchsafe , compensate , reward , settle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remuneration
/ ri¸mju:nə´reiʃən /, Danh từ: tiền thù lao, tiền trả công, Danh từ:... -
Remuneration package
tiền lương và các lợi ích bổ trợ, -
Remunerative
/ ri´mju:nərətiv /, tính từ, Để thưởng, để trả công, để đền đáp, Được trả hậu, có lợi, Từ... -
Remunerative price
giá có lời, giá hậu hĩ, giá hời, -
Ren
Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ:... -
Ren amyloidens
thận dạng tinh bột, -
Ren amyloideus
thận dạng tinh bột, -
Ren mobilis
thận di động, -
Ren unguliformis
thận hình móng ngựa, -
Renaissance
/ ri'neisəns /, Danh từ: sự phục hưng, ( the renaissance) thời kỳ phục hưng (thời kỳ làm sống... -
Renaissance architecture
kiến trúc phục hưng, -
Renaissance art
nghệ thuật thời kỳ phục hưng, -
Renaissance style
kiểu thời phục hưng, -
Renaissant
Tính từ: thuộc thời phục hưng, -
Renal
/ 'ri:nl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận, Y... -
Renal albuminuria
anbumin niệu bệnh thận, -
Renal arteriolar sclerosis
xơ cứng tiểu động mạch thận, -
Renal artery
động mạch thận, -
Renal asthma
hen thận, -
Renal ballottement
bập bềnh thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.