- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Renewal fee
phí đổi mới, phí đặt mua lại, -
Renewal fund
quỹ phục hồi, -
Renewal notice
thông báo tái tục (bảo hiểm), thông báo gia hạn, -
Renewal of a bill
sự gia hạn một hối phiếu, -
Renewal of a lease
sự tái tục một hợp đồng cho thuê, -
Renewal of a subscription
đặt mua tiếp, sự đặt mua lại, sự đặt mua tiếp, -
Renewal of coupons
sự trang phiếu lại, sự trang phiếu lại (cho chứng khoán), -
Renewal of qualification
sự kiểm tra lặp lại, sự nâng cao chất lượng, sự thử lại, -
Renewal of registration
sự đăng ký tiếp, -
Renewal offer
báo giá lại, -
Renewal premium
phí bảo hiểm tiếp tục, phí bảo hiểm trả tiếp, phí bảo hiểm triển hạn, -
Renewal receipt
biên nhận bảo hiểm, biên nhận bảo hiểm triển hạn, -
Renewal theory
lý thuyết phục hồi, -
Renewals basis
trên cơ sở phục hồi, -
Renewed
, -
Renewed activity
sự hồi phục hoạt động, -
Renewed bill
hối phiếu gia hạn, phiếu gia hạn, -
Renewed economic expansion
sự khuếch trương lại (nền) kinh tế, tái khuếch trương kinh tế, -
Renewing
Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating... -
Renewing of track
đại tu đường sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.