Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reopen

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´oupən/

Thông dụng

Nội động từ

Mở lại, làm cho mở ra lại
reopen a shop under a new name
khai trương lại cửa hàng với tên mới
Lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
schools reopen after summer vacation
sau kỳ nghỉ hè các trường học lại mở

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bắt đầu lại
mở lại

Kinh tế

tiếp tục lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
pick up , renew , restart , resume , take up

Xem thêm các từ khác

  • Reopened vein

    đầy thứ sinh, mạch lấp,
  • Reorder

    / ri´ɔ:də: /, Ngoại động từ: Đặt mua lại, đặt mua bổ sung, sắp xếp lại, sắp đặt theo...
  • Reorder form

    biểu mẫu đặt hàng lại,
  • Reorder level

    ngưỡng đặt hàng lại, ngưỡng tái cấp,
  • Reorder point

    điểm bổ sung,
  • Reorganisation

    như reorganization,
  • Reorganise

    như reorganize, cải tổ,
  • Reorganization

    / ri¸ɔ:gənai´zeiʃən /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, Kỹ...
  • Reorganization bond

    trái khoán chỉnh đốn, cải tổ, trái phiếu cải tổ, trái phiếu tổ chức lại công ty,
  • Reorganize

    / ri:´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức lại, cải tổ lại, Toán...
  • Reorient

    / ri:´ɔ:ri¸ent /, Ngoại động từ: thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ,
  • Reorientation

    / ri¸ɔ:rien´teiʃən /, Danh từ: sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ, Điện...
  • Reovirus

    nhóm các virút nhỏ,
  • Reoxidation

    sự oxi hóa lại, (sự) tái oxi hóa, sự oxy hóa lại, sự tái oxy hóa,
  • Reoxidized

    bị ôxi hóa lại,
  • Rep

    / rep /, Danh từ: vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) repp, reps, (thông tục) người đại...
  • Repace

    Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • Repacify

    Ngoại động từ: lại hoà giải, lại bình định,
  • Repack

    / ri´pæk /, Ngoại động từ: bao gói lại; làm lại bao bì, Xây dựng:...
  • Repackage

    Danh từ: sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top