- Từ điển Anh - Việt
Reparability
Nghe phát âmMục lục |
/¸repərə´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng có thể đền bù được, tình trạng có thể bồi thường được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reparable
/ ´repərəbl /, Tính từ: có thể đền bù, có thể bồi thường (về một thiệt hại..), -
Reparation
/ ¸repə´reiʃən /, Danh từ, số nhiều: sự bồi thường thiệt hại, sự đền bù thiệt hại, (... -
Reparation commission
ủy ban bồi thường, -
Reparation delivery
giao bù, giao bù (hàng thiếu), -
Reparation duty
trách nhiệm bồi thường, -
Reparation for (a) loss
sự bồi thường (một) tổn thất, -
Reparation for damage
bồi thường thiệt hại, sự bồi thường thiệt hại, -
Reparation problem
vấn đề bồi thường, -
Reparation removal
hủy bỏ bồi thường, -
Reparations
tiền bồi thường chiến tranh, -
Reparations in cash
bồi thường tiền mặt, -
Reparations in kind
bồi thường bằng hiện vật, -
Reparative
/ ri´pærətiv /, tính từ, có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường, -
Reparatory
/ ri´pærətəri /, Kỹ thuật chung: phân cách, phân ly, -
Reparing
, -
Repartee
/ ¸repa:´ti: /, Danh từ: sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối, Từ... -
Repartition
/ ¸ri:pa:´tiʃən /, Ngoại động từ: phân chia lại, phân phối lại, Kỹ... -
Repass
/ ri´pa:s /, Động từ: Đi qua lại khi trở về, -
Repast
/ ri´pa:st /, Danh từ: bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn), Kinh tế:... -
Repasteurization
sự thanh trùng lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.