- Từ điển Anh - Việt
Repair
Nghe phát âmMục lục |
/rɪ'per/
hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục lại (cái gì bị hư hỏng..)
Sự sửa chữa, sự uốn nắn (sai lầm..)
Sự đền bù (thiệt hại)
Sự hồi sức, sự bình phục (sức khoẻ)
Tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt
Ngoại động từ
Sửa chữa, hồi phục lại, tu sửa (cái gì bị phá hỏng, bị mòn..)
Sửa chữa, uốn nắn (lỗi, sai lầm..)
Đền bù (thiệt hại)
Dùng đến
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, sự thăm viếng thường xuyên
Nội động từ
Thăm viếng thường xuyên, năng lui tới, vãng lai
hình thái từ
- V-ing: repairing
Chuyên ngành
Toán & tin
phục chế, sửa chữa
Xây dựng
sự sửa chữa, sự tu sửa, sửa chữa, tu sửa
Cơ - Điện tử
Sự sửa chữa, sự tu sửa, (v) sửa chữa
Kỹ thuật chung
làm cho chạy (máy móc)
làm cho tốt
sự khôi phục
sự phục hồi
sự sửa chữa
- big repair
- sự sửa chữa lớn
- bridge repair
- sự sửa chữa cầu
- building repair
- sự sửa chữa nhà
- capital repair
- sự sửa chữa lớn
- centralized repair
- sự sửa chữa tập trung
- current repair
- sự sửa chữa nhỏ
- current repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- emergency repair
- sự sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sự sửa chữa sự cố
- first-aid repair
- sự sửa chữa khẩn cấp
- first-aid repair
- sự sửa chữa sơ bộ
- heavy repair
- sự sửa chữa lớn
- intermediate repair
- sự sửa chữa vừa phải
- major repair
- sự sửa chữa lớn
- operating repair
- sự sửa chữa thường kì
- operating repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- paving repair
- sự sửa chữa đường
- permanent repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- repair cycling
- sự sửa chữa định kì
- repair in line
- sự sửa chữa liên tục
- repair in line
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- repair with responsibility
- sự sửa chữa bất thường
- repair without responsibility
- sự sửa chữa thông thường
- road repair
- sự sửa chữa đường
- routine repair
- sự sửa chữa định kỳ
- running repair
- sự sửa chữa thường kì
- running repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- shop repair
- sự sửa chữa tại xưởng
- surface repair
- sự sửa chữa bề mặt
- temporary repair
- sự sửa chữa tạm thời
- unplanned running repair
- sự sửa chữa ngoài kế hoạch
sự tu bổ
sự tu sửa
sửa chữa
Giải thích EN: To restore a faulty product to operating condition.
Giải thích VN: Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng hóc.
- active repair time
- thời gian sửa chữa năng động
- automobile repair station
- trạm sửa chữa ô tô
- average repair
- sửa chữa vừa
- big repair
- sự sửa chữa lớn
- big repair
- sửa chữa lớn
- bridge repair
- sự sửa chữa cầu
- building and repair contractor
- nhà thầu xây dựng và sửa chữa
- building and repair team
- đội xây dựng và sửa chữa
- building repair
- sự sửa chữa nhà
- capital repair
- sự sửa chữa lớn
- capital repair
- sửa chữa lớn
- car repair track
- đường đổ toa xe sửa chữa
- cell repair machine
- máy sửa chữa tế bào
- centralized repair
- sự sửa chữa tập trung
- common repair tool
- công cụ sửa chữa chung
- complaint and repair service
- dịch vụ khiếu nại và sửa chữa
- concrete repair mortar
- vữa sửa chữa bêtông
- current repair
- sự sửa chữa nhỏ
- current repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- emergency repair
- sự sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sự sửa chữa sự cố
- emergency repair
- sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sửa chữa cấp kì
- emergency repair
- sửa chữa cấp kỳ
- emergency repair
- sửa chữa sự cố
- emergency repair works
- công tác sửa chữa sự cố
- equipment repair
- sửa chữa thiết bị
- first-aid repair
- sự sửa chữa khẩn cấp
- first-aid repair
- sự sửa chữa sơ bộ
- harbour of repair
- cảng sửa chữa tàu
- heavy repair
- sự sửa chữa lớn
- heavy repair
- sửa chữa lớn
- intermediate repair
- sự sửa chữa vừa phải
- major repair
- đại tu, sửa chữa lớn
- major repair
- sự sửa chữa lớn
- major repair
- sửa chữa lớn
- Mean Active Repair Time (MART)
- thời gian sửa chữa tích cực trung bình
- mean repair time
- thời gian sửa chữa trung bình
- Mean Repair Time (MRT)
- thời gian sửa chữa trung bình
- Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
- thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
- mean time to repair
- thời gian bình quân để sửa chữa
- mean time to repair
- thời gian sửa chữa trung bình
- mean time to repair (MTTR)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- Meantime to repair (MTTR)
- thời gian bình quân để sửa chữa
- mechanical repair plant
- nhà máy sửa chữa cơ học
- minor repair
- sửa chữa nhỏ
- MTTR (meantime to repair)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- operating repair
- sự sửa chữa thường kì
- operating repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- operating repair
- sửa chữa thường kỳ
- out of repair
- không sửa chữa được
- part n. under repair
- bộ phận dang sửa chữa
- paving repair
- sự sửa chữa đường
- periodic repair
- sửa chữa định kỳ
- permanent repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- permanent repair
- sửa chữa thường kì
- preventive repair
- sửa chữa dự phòng
- railway car maintenance and repair shop
- đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- railway car maintenance and repair station
- trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- repair and construction work
- công tác thi công sửa chữa
- repair card
- phiếu sửa chữa
- repair cost
- giá sửa chữa
- repair cycle
- chu kì sửa chữa
- repair cycling
- sự sửa chữa định kì
- repair expenditures
- chi phí sửa chữa
- repair hall
- gian sửa chữa
- repair in line
- sự sửa chữa liên tục
- repair in line
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- repair kit
- bộ đồ nghề sửa chữa
- repair kit
- bộ đồ sửa chữa
- repair link
- khâu sửa chữa
- repair man
- thợ (nguội) sửa chữa
- repair manual
- bản hướng dẫn sửa chữa
- repair method
- phương pháp sửa chữa
- repair outfit
- thiết bị sửa chữa
- repair part
- phụ tùng sửa chữa
- repair pit
- hố sửa chữa
- repair pit
- hố sửa chữa (xe hơi)
- repair pit
- gối ngồi sửa chữa (xe hơi)
- repair quay
- bến tàu sửa chữa
- repair rate
- tần số sửa chữa
- repair section
- những sửa chữa
- repair section of sewage system
- đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
- Repair Service Bureau (RSB)
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- repair services
- các dịch vụ sửa chữa
- repair shop
- cửa hàng sửa chữa
- repair shop
- trạm sửa chữa
- repair size
- kích thước sửa chữa
- repair test
- sự thử sau sửa chữa
- repair with responsibility
- sự sửa chữa bất thường
- repair without responsibility
- sự sửa chữa thông thường
- repair work organization
- sự tổ chức sửa chữa
- repair work schedule
- kế hoạch sửa chữa
- road repair
- sự sửa chữa đường
- road repair station
- trạm sửa chữa đường
- routine repair
- sự sửa chữa định kỳ
- running repair
- sự sửa chữa thường kì
- running repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- running repair
- sửa chữa thường kỳ
- scheduled repair
- sửa chữa định kì
- section repair
- sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
- self-repair
- tự sửa chữa
- shop repair
- sự sửa chữa tại xưởng
- structure beyond repair
- công trình không sửa chữa được
- surface repair
- sự sửa chữa bề mặt
- temporary repair
- sự sửa chữa tạm thời
- track section under repair
- khu gian đường sắt đang sửa chữa
- under repair
- đang sửa chữa
- unplanned running repair
- sự sửa chữa ngoài kế hoạch
Kinh tế
sự tu bổ
sửa chữa
sửa chữa (nhà, máy móc...)
tu bổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , darn , improvement , mend , new part , overhaul , patch , reconstruction , reformation , rehabilitation , replacement , substitution , atonement , indemnification , recompense , reconditioning , redress , refurbishment , regeneration , remedy , renovation , reparation , repristination , requital , restitution , restoration , retribution
verb
- compensate for , correct , darn , debug * , doctor * , do up * , emend , fiddle with , give a face-lift , heal , improve , make good , make up for , mend , overhaul , patch , patch up , put back together , put in order , put right , rebuild , recondition , recover , rectify , redress , reform , refresh , refurbish , rejuvenate , remedy , renew , renovate , retread , retrieve , revamp , revive , right , settle , sew , square * , touch up , apply , betake oneself , fare , go , head for , hie , journey , move , pass , proceed , process , push on , recur , refer , remove , resort , run , set off for , travel , turn , wend , withdraw , doctor , fix up , hang around , haunt , alter , ameliorate , amend , atone for , cobble , debug , fix , furbish , indemnify , reconstitute , reconstruct , refit , regain , regenerate , remodel , repristinate , restore , retire , service , tinker
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Repair- man
thợ sửa chữa, -
Repair-shop
hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa, Danh từ: hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa, -
Repair Service Bureau (RSB)
văn phòng dịch vụ sửa chữa, -
Repair and construction work
công tác thi công sửa chữa, -
Repair and maintenance expenses
chi phí duy tu, -
Repair box
hộp dụng cụ sửa chữa, -
Repair card
phiếu sửa chữa, -
Repair cost
giá sửa chữa, -
Repair cycle
chu kì sửa chữa, -
Repair cycling
sự sửa chữa định kì, -
Repair depot
trạm sửa chữa, -
Repair expenditures
chi phí sửa chữa, -
Repair hall
gian sửa chữa, gian sửa chữa, -
Repair in line
sự sửa chữa liên tục, sự sửa chữa theo dây chuyền, -
Repair kid
đồ nghề sửa chữa, -
Repair kit
bộ đồ nghề sửa chữa, bộ đồ sửa chữa, bì đồ nghề sửa chữa, túi dụng cụ, -
Repair link
khâu sửa chữa, -
Repair man
thợ (nguội) sửa chữa, công nhân sửa chữa, -
Repair manual
bản hướng dẫn sửa chữa, -
Repair method
phương pháp sửa chữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.