- Từ điển Anh - Việt
Repeated stress failure
Xem thêm các từ khác
-
Repeated stress test
sự thử độ bền rung, -
Repeated stresses
ứng suất lặp lại, -
Repeated summation
phép lấy tổng lặp, -
Repeated survey
điều tra lặp, -
Repeated tensile test
thí nghiệm kéo lặp lại, -
Repeated test
thử độ bền mỏi, sự thử độ bền mỏi, -
Repeated torsion test
sự thử độ bền mỏi xoắn, thử nghiệm xoắn bằng tải trọng lặp, -
Repeated transverse stressstrength
giới hạn mỏi khi chịu uốn ngang, -
Repeated yield point
điểm chảy dẻo liên tục, giới hạn chảy dẻo liên tục, -
Repeatedly
/ ri'pi:tidli /, Phó từ: lặp đi lặp lại nhiều lần, he begged her repeatedly to stop, anh ấy nhiều... -
Repeater
/ ri'pi:tə /, Danh từ: người nhắc lại (điều gì), Đồng hồ điểm chuông định kỳ, thiết bị... -
Repeater (lamp)
đèn xi nhan (báo rẽ) bên hông xe, -
Repeater bandplan
sơ đồ băng tần của trạm chuyển tiếp (gán tần số), -
Repeater carrier station
trạm sóng mang chuyển tiếp, trạm tăng âm sóng mang, -
Repeater chain
máy tăng âm, trạm chuyển tiếp, -
Repeater coil
cuộn lặp, -
Repeater compass
bộ lặp lại la bàn, la bàn lặp lại, -
Repeater deck
giá bộ chuyển tiếp, -
Repeater disttribution frame
khung phân phối trạm chuyển tiếp, -
Repeater man
nhân viên máy tiếp âm, chuyên viên máy tiếp âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.