- Từ điển Anh - Việt
Repeated yield point
Hóa học & vật liệu
điểm chảy dẻo liên tục
giới hạn chảy dẻo liên tục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Repeatedly
/ ri'pi:tidli /, Phó từ: lặp đi lặp lại nhiều lần, he begged her repeatedly to stop, anh ấy nhiều... -
Repeater
/ ri'pi:tə /, Danh từ: người nhắc lại (điều gì), Đồng hồ điểm chuông định kỳ, thiết bị... -
Repeater (lamp)
đèn xi nhan (báo rẽ) bên hông xe, -
Repeater bandplan
sơ đồ băng tần của trạm chuyển tiếp (gán tần số), -
Repeater carrier station
trạm sóng mang chuyển tiếp, trạm tăng âm sóng mang, -
Repeater chain
máy tăng âm, trạm chuyển tiếp, -
Repeater coil
cuộn lặp, -
Repeater compass
bộ lặp lại la bàn, la bàn lặp lại, -
Repeater deck
giá bộ chuyển tiếp, -
Repeater disttribution frame
khung phân phối trạm chuyển tiếp, -
Repeater man
nhân viên máy tiếp âm, chuyên viên máy tiếp âm, -
Repeater modem
môđem chuyển tiếp, -
Repeater satellite
vệ tinh chuyển tiếp, -
Repeater section
phần chuyển tiếp (cơ sở), đoạn chuyển tiếp (cơ sở), đoạn khuếch đại, đoạn tăng âm, -
Repeater signal
tín hiệu chuyển tiếp, -
Repeater station
đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater... -
Repeater test rack
giá thử nghiệm trạm chuyển tiếp, -
Repeater theodolite
máy kính vĩ lặp, -
Repeating
/ ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật... -
Repeating accuracy
độ chính xác lặp lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.