- Từ điển Anh - Việt
Repeater theodolite
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Repeating
/ ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật... -
Repeating accuracy
độ chính xác lặp lại, -
Repeating appointments
lặp lại cuộc hẹn, -
Repeating coil
cuộn chuyển tiếp điện, cuộn dây chuyển tiếp, cuộn ghép cảm ứng, cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại),... -
Repeating compass
bộ lặp lại la bàn, la bàn lặp lại, -
Repeating decimal
số thập phân lặp lại, số thập phân tuần hoàn, -
Repeating field
trường lặp, -
Repeating group
nhóm lặp, -
Repeating key
phím lặp, -
Repeating label
nhãn lặp, -
Repeating rifle
Danh từ: súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn),... -
Repeating selector
bộ chọn mạch lặp, -
Repeating signal
tín hiệu lặp lại, -
Repeating watch
Danh từ: Đồng hồ điểm chuông định kỳ, -
Repeats
, -
Repel
/ ri´pel /, Ngoại động từ: Đẩy đi xa; đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, gây ra... -
Repellent
/ ri´pelənt /, Tính từ: có khuynh hướng đẩy ra; có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu,... -
Repellentl water-repellent
kỵ nước, -
Repeller
Danh từ: người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt, chất xua đuổi, phiến dội, bộ phản xạ, bộ đảo... -
Repelling agent
chất kị nước, chất chống nước, chống nước, chất kỵ nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.