- Từ điển Anh - Việt
Replacement material
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Replacement of
thay kỹ sư, -
Replacement of failed area
sửa chữa cục bộ mặt đường, -
Replacement of goods
thay thế hàng hóa, sự thay thế hàng hóa, -
Replacement of reserve account
bổ sung tài khoản dự trữ, -
Replacement of soft soil
thay thế lớp đất yếu, -
Replacement of staff
sự thay đổi nhân viên, -
Replacement panel
tấm khung để thay thế, -
Replacement part
bộ phận thay thế, chi tiết thay thế, linh kiện thay thế, phụ tùng, bộ phận thay thế, bộ phận (để) thay đổi nhân viên,... -
Replacement parts
các bộ phận thay thế, -
Replacement person
người thay thế, -
Replacement price
giá thay thế, giá trị thay thế, -
Replacement rail
sự thay thanh ray, -
Replacement reaction
phản ứng thế, -
Replacement study
nghiên cứu việc thay thế, -
Replacement text
văn bản thay thế, -
Replacement time
thời gian tái cấp, -
Replacement track
rãnh thay thế, -
Replacement value
giá trị thay đổi, giá trị thay mới, giá trị thay thế, giá trị thay thế, -
Replacer
Danh từ: sản phẩm thay thế; thế phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.