- Từ điển Anh - Việt
Reprieve
Nghe phát âmMục lục |
/ri'pri:v/
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) sự hoãn thi hành, sự hủy bỏ (việc trừng phạt, một bản án tử hình..)
Sự cho hoãn
Sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội
Sự cứu giúp tạm thời thoát khỏi nguy hiểm (rắc rối..)
Ngoại động từ
(pháp lý) hoãn thi hành, hủy bỏ (sự trừng phạt, một bản án..)
Cho hoãn sự thi hành
Mang đến sự cứu giúp tạp thời cho ( ai/cái gì) thoát khỏi nguy hiểm (rắc rối..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , abeyance , absolution , acquittal , alleviation , amnesty , anchor * , clearance , clemency , commute , deferment , freeing , let-up , lifeboat , lifesaver , mitigation , palliation , pardon , postponement , release , remission , respite , spring * , stay , suspension , truce
verb
- abate , absolve , allay , alleviate , amnesty , excuse , forgive , grant a stay , let go , let off , let off the hook , let off this time , let up on , mitigate , palliate , pardon , postpone , remit , respite , breather , clemency , defer , delay , relief , stay , suspend
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reprimand
/reprimɑ:nd, Danh từ: lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ:... -
Reprint
/,ri:'print/, Danh từ: sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi), sách... -
Reprisal
/ ri'praizl /, Danh từ: sự trả thù, sự trả đũa (nhất là về (chính trị), (quân sự)), Từ... -
Reprise
/ ri´pri:z /, Danh từ: Điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc), -
Reprivatization
sự phi quốc doanh hóa, sự tái tư nhân hóa (xí nghiệp), tái tư nhân hóa (xí nghiệp), -
Reproach
/ri'prəʊt∫/, Danh từ: sự chỉ trích, sự trách mắng; lời chỉ trích, lời (nhận xét..) trách... -
Reproachable
/ ri´proutʃəbl /, tính từ, Đáng trách mắng, đáng quở trách, -
Reproacher
/ ri´proutʃə /, danh từ, người trách mắng, chê trách, -
Reproachful
/ ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Reproachfully
Phó từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu... -
Reproachfulness
/ ri´proutʃfulnis /, danh từ, Điều đáng trách; tính chất đáng trách, -
Reproachless
Tính từ: không thể chê trách, -
Reprobate
/'reprəbeit/, Danh từ: (tôn giáo) người bị chúa đày xuống địa ngục, người tội lỗi, Đồ... -
Reprobation
/ ¸reprou´beiʃən /, danh từ, sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục, Từ... -
Reprobative
/ ´reprəbətiv /, tính từ, có tính chất reprobate, -
Reprobatory
Tính từ:, -
Reprocess
/ ri´prouses /, Ngoại động từ: xử lý lại; chế biến lại, Điện lạnh:... -
Reprocessing
sự tái xử lý, sự xử lí lại, sự chế biến lại, sự chế biến lại, sự tái gia công, tái xử lý, -
Reproduce
/,ri:prə'dju:s/, Ngoại động từ: tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép,... -
Reproduce by pantograph
sao chép lại bằng máy vẽ truyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.