- Từ điển Anh - Việt
Reproductive organ
Xem thêm các từ khác
-
Reproductive sense
bảnnăng sinh dục, -
Reproductive system
hệ sinh sản, -
Reproductiveisolation
sự cách ly sinh sản, -
Reproductiveness
/ ¸ri:prə´dʌktivnis /, danh từ, khả năng tái sản xuất, khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản, -
Reproductivenuclei
nhân sinh sản, -
Reproductivity
khả năng tái sinh, -
Reproductor
Danh từ: máy sao, -
Reproductory
Tính từ:, -
Reprofiling
sự tạo biên lại, -
Reprogram
Ngoại động từ: (tin học) lập trình lại, Nội động từ: Đưa chương... -
Reprogramming
lập trình lại, -
Reprographic
tính từ, thuộc reprography, -
Reprographic technique
kỹ thuật sao chụp, -
Reprographics
đồ họa sao chép, sự chụp lại, sự sao lại, -
Reprography
/ ri´prɔgrəfi /, Danh từ: môn sao chụp, Kỹ thuật chung: phương pháp... -
Reprogressive contact
sự ra khớp, -
Reproof
/ rɪ'pru:f /, Danh từ: sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách;... -
Reproportion
thay đổi tỷ lệ [sự thay đổi tỷ lệ], Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ (cái gì), -
Reprove
/ri'pru:v/, Ngoại động từ: mắng mỏ, quở trách, khiển trách, Xây dựng:... -
Reprover
Danh từ: người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.