- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Rescue board
thiết bị cứa hộ, -
Rescue boats
thuyền cứu hộ, -
Rescue chute
máng trượt thoát hiểm, -
Rescue co-ordination centre
trung tâm phối hợp cấp cứu, trung tâm phối hợp cứu nguy, -
Rescue coordination center
trung tâm phối hợp cứu nạn, -
Rescue coordination centre
trung tâm phối hợp cứu nạn, -
Rescue dump
sự kết xuất để cứu, sự xổ để cứu, -
Rescue helicopter
trực thăng cứu hộ, trực thăng cứu nạn, -
Rescue operation
hoạt động cứu hộ, -
Rescue package
kế hoạch trục tàu, -
Rescue party
đội cứu hộ, đội cứu hộ, đội cứu nạn, đội cứu sinh, -
Rescue point
điểm khởi động lại, -
Rescue service
dịch vụ cứu hộ, dịch vụ cứu nạn, ban cấp cứu, -
Rescue ship
tàu cấp cứu, -
Rescue squad
đội cấp cứu, -
Rescue station
trạm cấp cứu, mine-rescue station, trạm cấp cứu (ở) mỏ -
Rescue vehicle
ô tô cấp cứu kỹ thuật, xe cấp cứu kỹ thuật, -
Rescue vessel
tàu cứu hộ, tàu cấp cứu, -
Rescue work
công tác cấp cứu, công tác cấp cứu, course of training for rescue work, khóa đào tạo công tác cấp cứu -
Rescuer
/ ´reskjuə /, danh từ, người cứu, người giải thoát, người cứu nguy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.