- Từ điển Anh - Việt
Research
Nghe phát âmMục lục |
/ri'sз:tʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nghiên cứu
nội động từ
Nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu
Hình thái từ
- Ved : researched
- Ving: researching
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự nghiên cứu, (v) nghiên cứu, khảo sát
Xây dựng
tìm tòi
Kỹ thuật chung
sự khảo sát
sự nghiên cứu
- forestry research
- sự nghiên cứu rừng
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- geothermal research
- sự nghiên cứu địa nhiệt
- operational research
- sự nghiên cứu sản xuất
- operational research
- sự nghiên cứu tác nghiệp
- research engineer
- kỹ sư nghiên cứu
- space research
- sự nghiên cứu không gian
Kinh tế
điều tra
- appeal point research
- điều tra điểm thỉnh cầu
- business research
- điều tra tình hình doanh nghiệp
- consumer research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- statistical research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
nghiên cứu
- administration of research (activities)
- quản lý hoạt động nghiên cứu
- advertising research
- nghiên cứu quảng cáo
- applied research
- nghiên cứu ứng dụng
- applied research
- sự nghiên cứu ứng dụng
- audience research
- sự nghiên cứu dư luận
- basic research
- nghiên cứu cơ bản
- British market research bureau
- Cục nghiên cứu Thị trường Anh
- commercial research
- sự nghiên cứu thương mại
- consumer research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- consumer research
- nghiên cứu tiêu dùng
- cooperative research project
- dự án nghiên cứu hợp tác
- desk research
- sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
- development research
- nghiên cứu phát triển
- director of research
- giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo)
- economic research institute
- viện nghiên cứu kinh tế
- empirical research
- nghiên cứu thực nghiệm
- experimental research
- nghiên cứu thực nghiệm
- exploration research
- nghiên cứu có tính thăm dò
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- industrial research
- nghiên cứu công nghiệp
- market research
- nghiên cứu thị trường
- market research
- sự nghiên cứu thị trường
- market research director
- giám đốc nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- market research manager
- giám đốc nghiên cứu tiếp thị
- Market Research Society
- Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- medical research
- nghiên cứu y tế
- motivational research
- nghiên cứu động cơ mua
- off- the-peg research
- nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn
- operation research
- nghiên cứu tác nghiệp
- operation research
- nghiên cứu vận toán
- operational research
- nghiên cứu nghiệp vụ
- opinion research
- nghiên cứu dư luận
- pioneer research
- sự nghiên cứu cải cách, cách tân
- product research
- nghiên cứu sản phẩm
- pure research
- nghiên cứu cơ bản
- qualitative market research
- nghiên cứu định tính thị trường
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- qualitative research
- nghiên cứu định tính
- quantitative market research
- nghiên cứu định lượng thị trường
- quantitative marketing research
- nghiên cứu tiếp thị định lượng
- quantitative research
- sự nghiên cứu định lượng
- radio all dimension audience research
- nghiên cứu thính giá nghe đài (rađio)
- research and development
- nghiên cứu và phát triển
- research and development
- nghiên cứu và triển khai
- Research and development (R&D)
- nghiên cứu triển khai
- research and development cost
- chi phí nghiên cứu và phát triển
- research and development department
- bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
- research assistant
- phụ tá nghiên cứu
- research brief
- hồ sơ nghiên cứu
- research brief
- hồ sơ nghiên cứu (thị trường)
- research budget
- ngân sách nghiên cứu
- research centre
- trung tâm nghiên cứu
- research department
- ban (phòng) nghiên cứu
- research department
- phòng, bộ phận nghiên cứu
- research establishment
- trung tâm nghiên cứu
- research expenditure
- chi tiêu nghiên cứu
- research findings
- thành quả nghiên cứu
- research grant
- tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
- research institute
- viện nghiên cứu
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research manager
- giám đốc nghiên cứu
- research of markets
- nghiên cứu thị trường
- research on products
- điều nghiên, nghiên cứu sản phẩm
- research on sales methods
- sự nghiên cứu phương pháp bán
- research on sales policy
- sự nghiên cứu sách lược bán hàng
- research student
- nghiên cứu sinh
- research to product process
- nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
- research work
- công việc nghiên cứu
- research worker
- nhà nghiên cứu
- research-intensive
- cần nhiều công tác nghiên cứu
- research-intensive
- tập trung nhiều vào việc nghiên cứu
- scientific research
- sự nghiên cứu khoa học
- statistical research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
- strategic research
- nghiên cứu chiến lược (quảng cáo)
- syndicated research
- sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
- system research
- nghiên cứu hệ thống
- systems research
- nghiên cứu hệ thống
- telephone research
- việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại
sự nghiên cứu
- applied research
- sự nghiên cứu ứng dụng
- audience research
- sự nghiên cứu dư luận
- commercial research
- sự nghiên cứu thương mại
- desk research
- sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- market research
- sự nghiên cứu thị trường
- pioneer research
- sự nghiên cứu cải cách, cách tân
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- quantitative research
- sự nghiên cứu định lượng
- research on sales methods
- sự nghiên cứu phương pháp bán
- research on sales policy
- sự nghiên cứu sách lược bán hàng
- scientific research
- sự nghiên cứu khoa học
- syndicated research
- sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , delving , experimentation , exploration , fact-finding , fishing expedition , groundwork , inquest , inquiry , inquisition , investigation , legwork , probe , probing , quest , r and d , scrutiny
verb
- analyze , consult , do tests , experiment , explore , inquire , investigate , look into , look up , play around with , probe , read up on , scrutinize , analysis , delving , examination , inquiry , investigation , study
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Research-intensive
cần nhiều công tác nghiên cứu, chuyên sâu vào công việc điều nghiên, tập trung nhiều vào việc nghiên cứu, -
Research & Development (R&D)
nghiên cứu & phát triển, -
Research Group (RG)
nhóm nghiên cứu, -
Research Libraries Information Network (RLIN)
mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, -
Research aircraft
máy bay nghiên cứu, -
Research and Development in Advanced Communications Technologies in Europe
nghiên cứu và phát triển các công nghệ truyền thông tiên tiến ở châu Âu, -
Research and development
nghiên cứu và phát triển, nghiên cứu và triển khai, research and development cost, chi phí nghiên cứu và phát triển, research and... -
Research and development (R&D)
nghiên cứu và phát triển, nghiên cứu triển khai, -
Research and development (r&d)
nghiên cứu và phát triển, -
Research and development cost
chi phí nghiên cứu và phát triển (công nghệ mới), chi phí nghiên cứu và phát triển, -
Research and development department
bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển, -
Research and development work
việc làm khoa học và phát triển, -
Research and engineering complex
tổ hợp (nghiên cứu) khoa học kỹ thuật, -
Research and production complex
tổ hợp khoa học sản xuất, -
Research assistant
phụ tá nghiên cứu, -
Research brief
hồ sơ nghiên cứu, hồ sơ nghiên cứu (thị trường), -
Research budget
ngân sách nghiên cứu, -
Research center
trung tâm nghiên cứu, -
Research centre
trung tâm nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.