- Từ điển Anh - Việt
Reset cycle
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Reset key
núm khởi động lại, phím khởi động lại, phím reset, phím tái thiết lập, -
Reset knob
núm đặt lại, núm thiết lập lại, -
Reset mode
chế độ xác lập lại, chế độ khởi động lại, chế độ thiết lập lại, -
Reset of a virtual circuit
sự tái lập lại mạch ảo, -
Reset packet
gói đặt lại, -
Reset state
trạng thái trở lại ban đầu, -
Reset to normal
trở lại trạng thái định vị, -
Reset to zero
đưa về số không, đặt bằng không, -
Reseting (of the antenna)
sự chỉnh hướng lại (anten), -
Reseting ratio
hệ số trả về, hệ số trở về, -
Resetter
Danh từ: kẻ oa trữ đồ ăn trộm, -
Resetting
sự cài đặt lại, sự căng lại, -
Resetting of forms
sự ván khuôn chuyển dịch (so với vị trí thiết kế), -
Resetting time
thời gian trở về, -
Resettle
/ ri:´setl /, Nội động từ: tái định cư (nhất là người tị nạn), làm cho (một vùng, một nước..)... -
Resettlement
/ ri:´setəlmənt /, Danh từ: sự tái định cư (nhất là người tị nạn), sự làm cho (một nước..)... -
Resettlement action plan
kế hoạch hành động tái định cư, -
Resettlement allowance
trợ cấp dời chỗ ở, -
Resettlement cost
kinh phí di dân, -
Resewed
bao bì đã vá lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.