- Từ điển Anh - Việt
Residential building serving as a wind-screen
Xem thêm các từ khác
-
Residential building with community services
nhà ở có khu phục vụ công cộng, -
Residential building with public utilities
nhà ở có khu phục vụ công cộng, -
Residential buildings
nhà ở, -
Residential college
trường nội trú, -
Residential complex
khối nhà ở, -
Residential construction funds
quỹ xây dựng nhà ở, -
Residential cooling
làm mát nhà ở, sự làm mát nhà ở, -
Residential cooling load
tải lạnh nhà ở, -
Residential cooling system
hệ (thống) làm mát nhà ở, hệ thống làm mát nhà ở, -
Residential density
mật độ ở, mật độ cư trú, mật độ dân cư, -
Residential district
khu nhà ở, khu nhà ở, -
Residential dwelling unit
đơn nguyên nhà ở, -
Residential environment
môi trường dân cư, -
Residential facility
công trình dân dụng, -
Residential floor
tầng ở, -
Residential floor area
diện tích nhà ở, -
Residential heat gain
nhiệt tổn thất vào nhà ở, mức tăng nhiệt nhà ở, nhiệt thu (nhiệt tổn thất) vào nhà ở, nhiệt thu vào nhà ở, -
Residential heat pump
bơm nhiệt nhà ở, -
Residential humidification
gia ẩm cho nhà ở, -
Residential land
đất để ở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.