- Từ điển Anh - Việt
Residual hearing
Xem thêm các từ khác
-
Residual heat
lượng nhiệt sót lại, nhiệt lượng còn lại, nhiệt dư, nhiệt dự, -
Residual humidity
độ ẩm dư, -
Residual impairment
sự còn sót, -
Residual import quota restrictions
hạn chế số lượng nhập khẩu thặng dư, -
Residual income
còn lại, thu nhập còn lại, thu nhập thặng dư, -
Residual induction
độ cảm ứng dư, độ cảm ứng từ dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư, từ tính dư, -
Residual lateral pressure
áp lực hông dư, -
Residual legacy
di sản còn lại, -
Residual legatee
người thừa hưởng di sản còn lại, -
Residual lender
người cho vay còn lại, cuối cùng, -
Residual liquor
chất lỏng (nóng chảy) tàn dư, macma sót, -
Residual losses
tổn hao dư, -
Residual magnet
từ dư, -
Residual magnetic induction
độ cảm ứng dư, độ cảm ứng từ dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư, từ tính dư, -
Residual magnetism
từ trễ, độ cảm ứng dư, độ cảm ứng từ dư, hiện tượng từ dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,... -
Residual magnetization
độ từ hóa dư, -
Residual marker
thị trường thừa hàng hóa, -
Residual market
thị trường thừa hàng hóa, -
Residual material
vật liệu tàn tích, -
Residual mode
cách thức theo số dư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.