- Từ điển Anh - Việt
Resistance material
Xem thêm các từ khác
-
Resistance measurement
đo điện trở, -
Resistance measuring bridge
cầu đo điện trở, -
Resistance meter
dụng cụ đo điện trở, điện trở kế, máy đo điện trở, earth resistance meter, dụng cụ đo điện trở đất, earth resistance... -
Resistance methanometer
mêtan kế điện trở, -
Resistance noise
nhiễu điện trở, tiếng ồn điện trở, tạp âm điện trở, -
Resistance of construction materials
độ bền của vật liệu xây dựng, -
Resistance of deformation
sức bền chống biến dạng, -
Resistance of materials
sức bền vật liệu, sức bền vật liệu, -
Resistance of piles
hàn điện, -
Resistance oven
lò điện trở, lò sấy dùng điện trở, -
Resistance per unit length
điện trở trên độ dài đơn vị, -
Resistance percussive welding
kỹ thuật hàn xung điện trở, -
Resistance power
sức bền, độ bền, độ bền, -
Resistance projection welding
kỹ thuật hàn nối điện trở, -
Resistance pyrometer
hỏa kế điện trở, -
Resistance seam welding
sự hàn lăn bằng điện trở, -
Resistance spot welding
sự hàn điện bằng điện trở, sự hàn điểm bằng điện trở, sự hàn điểm điện trở, sự hàn đính điện trở, -
Resistance strain gauge
cỡ ứng xuất điện trở, -
Resistance temperature detector
bộ dò nhiệt độ điện trở, cảm biến nhiệt điện trở, điện trở đo nhiệt, -
Resistance test
sự thử xác định sức cản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.