- Từ điển Anh - Việt
Resistance to driving
Xem thêm các từ khác
-
Resistance to driving-in
sức chịu đóng (đinh, cọc), -
Resistance to end crushing
sức bền kéo dọc thớ gỗ, -
Resistance to erasure
độ bền chống xóa, -
Resistance to failure
tính không bị phá hoại, -
Resistance to flooding
tính không chìm, -
Resistance to flow
tính khó chảy, sức cản dòng, -
Resistance to forward motion
lực cản đoàn tàu, -
Resistance to frost
tính chịu được băng giá, -
Resistance to galling
độ bền mòn ma sát, sức chịu mòn ma sát (kim loại làm ổ trục), -
Resistance to heat
độ bền nhiệt, nhiệt trở, tính chịu nhiệt, tính bền nhiệt, total resistance to heat transfer, tổng nhiệt trở -
Resistance to heat absorption
sức chống hút nhiệt, -
Resistance to heat transfer
sức chống truyền nhiệt, -
Resistance to impact
độ bền va chạm, độ dai va đập, sức bền va, sức bền va đập, sức chống va đập, sức chống va đập, -
Resistance to interference
tính chống nhiễu, tính kháng nhiễu, -
Resistance to lateral bend
tính không bị oằn ngang, -
Resistance to lateral bending
sức bền uốn dọc, độ bền uốn dọc, độ ổn định uốn dọc, -
Resistance to longitudinal displacement
sức cản đối với chuyển dịch ngang, -
Resistance to motion
sức cản chuyển động, -
Resistance to rail bending
sức bền chống uốn của ray, -
Resistance to refrigerant
độ bền (độ trơ) đối với môi chất lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.