- Từ điển Anh - Việt
Resist
Nghe phát âmMục lục |
/ri'zist/
Thông dụng
Danh từ
Chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
Ngoại động từ
Kháng cự, chống lại
Phản đối (một ý kiến..)
Chịu đựng được, chịu được
Cưỡng lại được, kìm nén lại được; không mắc phải
( (thường) phủ định) nhịn được
Hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vật liệu bảo vệ
Toán & tin
đối kháng, kháng lại
Điện lạnh
chất cản
Điện tử & viễn thông
chất cản quang
Kỹ thuật chung
chịu được
chống được
chống lại
kháng
lớp bảo vệ
lớp cản
lớp cản màu
lớp cản nhuộm màu
lớp phủ bảo vệ
sơn bảo vệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , abstain from , antagonize , assail , assault , battle , bear , brook , buck , check , combat , confront , contend , continue , counteract , countervail , curb , defy , die hard , dispute , duel , endure , fight back , forbear , forgo , hinder , hold , hold off , hold out against , keep from , leave alone , maintain , persevere , persist , prevent , put up a fight , refrain , refuse , remain , remain firm , repel , stand up to , stay , stonewall * , struggle against , suffer , thwart , traverse , turn down , weather , withstand , challenge , oppose , baffle , contest , contravene , defend , fend , fight , frustrate , impugn , obstruct , oppugn , rebel , rebuff , wither
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Resist coating
lớp phủ chống ăn mòn, lớp phủ chịu mòn, -
Resistance
bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện... -
Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
điện trở (r) Điện dung (c), Điện cảm (l), -
Resistance-box
Danh từ: hộp điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân -
Resistance-capacitance circuit
mạch r-c, mạch điện trở-điện dung, -
Resistance-capacitance constant
hằng số điện trở-điện dung, hằng số r-c, -
Resistance-capacitance coupling
sự ghép liên kháng, sự liên kết trở-kháng, -
Resistance-capacitance network
mạng điện trở-điện dung, mạng r-c, -
Resistance-coil
kháng viên, -
Resistance-grounded
Danh từ: Điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, -
Resistance-stable
Tính từ: có trở kháng ổn định, -
Resistance-temperature coefficient
hệ số điện trở-nhiệt độ, hệ số nhiệt điện trở, -
Resistance-to-shearing stress
sức bền cắt, sức cản cắt, -
Resistance (electrical ~)
điện trở, -
Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
trở kháng - Điện dung/Điện trở - tụ điện, -
Resistance Temperature Detector (RTD)
bộ dò nhiệt độ điện trở, -
Resistance alloy
hợp kim cường độ cao, hợp kim điện trở, -
Resistance area
vùng điện trở, -
Resistance attenurator
bộ suy giảm điện trở, -
Resistance box
cuộn dây điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.