Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Responsibly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm
act responsibly
hành động có trách nhiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Responsions

    Danh từ số nhiều: kỳ thi ngày xưa yêu cầu để vào trường đại học oxford,
  • Responsitivity

    / ri,sponsi'tiviti /, tính đáp ứng, độ nhạy cảm,
  • Responsive

    / ri'spɔnsiv /, Tính từ: Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm, phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều...
  • Responsive behaviour

    động thái phản ứng, hành vi (tác động) phản ứng, hành vi phản ứng,
  • Responsively

    / ri'spɔnsivli /, Phó từ: Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm, phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị...
  • Responsiveness

    / ri'spɔnsivnis /, Danh từ: sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi;...
  • Responsiveness of instrument

    độ nhạy của khí cụ,
  • Responsor

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ đáp,
  • Responsory

    / ri:´sponsəri /, Danh từ: (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ), ( (thường) số nhiều), (tôn...
  • Responsum

    Danh từ, số nhiều responsa: phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả do thái viết...
  • Respray

    Ngoại động từ: phun lại, sơn lại, Danh từ: sự phun lại, sự sơn...
  • Resration of the signal level

    sự phục hồi lại mức tín hiệu, sự thiết lập mức tín hiệu,
  • Rest

    / rest /, Danh từ: sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh...
  • Rest, telephone

    cái mang ống điện thoại,
  • Rest-cure

    Danh từ: (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi,
  • Rest-day

    Danh từ: ngày nghỉ thi đấu,
  • Rest-home

    Danh từ: nhà nghỉ; nhà an dưỡng,
  • Rest-house

    Danh từ: quán trọ,
  • Rest-room

    Danh từ: nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng..),
  • Rest account

    tài khoản (quỹ) dự trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top