- Từ điển Anh - Việt
Retraction
Nghe phát âmMục lục |
/ri´trækʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)
(như) retractation
Chuyên ngành
Toán & tin
sự co rút
Y học
co rút, vòng co thắt
Kỹ thuật chung
sự co rút
sự rút lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abjuration , palinode , recantation , retractation , withdrawal , abandonment , disavowal , nullification , rescission
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retraction nystagmus
giật nhãn cầu co rút, -
Retraction ring
vòng bandl, -
Retractionnystagmus
giậtnhãn cầu co rút, -
Retractionring
vòng bandl, -
Retractor
/ ri'træktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ co rút, (y học) cái banh miệng vết mổ, -
Retractor chin
bộ giữ cằm, băng cầm- đầu, -
Retrad
về phíasau, -
Retrain
đào tạo lại, huấn luyện kỹ thuật mới, tái đào tạo, -
Retrain negative
sự làm tốt lại âm, sự sửa sang lại âm, -
Retrain positive
sự làm tốt lại dương, sự sửa sang lại dương, -
Retraining
/ ri´treiniη /, Kinh tế: sự đào tạo lái, sự đào tạo lại, tái đào tạo, tái huấn luyện, -
Retrait deformation
biến dạng do co ngót, -
Retral
/ ´ri:trəl /, Tính từ: sau, ở đằng sau, -
Retransfer
Ngoại động từ: dời lại, chuyển lại, dọn nhà, lại nhường lại, lại chuyển lại, lại đồ... -
Retransform
Ngoại động từ: thay đổi lại, biến đổi lại, làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại,... -
Retranslate
Ngoại động từ: dịch lại, dịch trở lại nguyên văn, -
Retranslation
Danh từ: sự dịch lại; bản dịch lại, sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên... -
Retranslocation
Danh từ: sự chuyển đổi lại vị trí/ sự tái hoán vị, -
Retransmission
/ ¸ri:træns´miʃən /, Danh từ: sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát, Kỹ... -
Retransmission Buffer (RTB)
bộ đệm phát lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.