- Từ điển Anh - Việt
Retro-orbital
sau hốc mắt
Xem thêm các từ khác
-
Retro-reflection
sự phản quang định hướng, -
Retro-reflective marker
mốc phản xạ ngược lại (sân bay), -
Retro-reflective material
vật liệu phản quang, -
Retro-reflective sheeting
tấm phản quang, -
Retro-reflector
gương chiếu hậu, -
Retro-rocket
Danh từ: tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí... -
Retro-sequence
trình tự giật lùi, trình tự hãm phanh, -
Retro-uterine
sau tử cung, -
Retroact
/ ´retrou¸ækt /, Nội động từ: phản ứng, chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác... -
Retroaction
/ ¸retrou´ækʃən /, Danh từ: sự phản ứng, sự chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản... -
Retroactive
/ ˌrɛtroʊˈæktɪv /, Tính từ: có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, (pháp lý) có hiệu... -
Retroactive Financing
tài trợ hồi tố, -
Retroactive adjustment
sự hiệu chỉnh hồi tiếp, sự điều chỉnh ngược lại về phía trước, -
Retroactive application
sự áp dụng có tính hiệu lực trở về trước, -
Retroactive bonus
cổ tức trả thêm, -
Retroactive effect
hiệu lực hồi tố, hiệu ứng phản hồi, hiệu ứng tái sinh, -
Retroactive implementation
sự áp dụng ngược lại về trước, -
Retroactive inhibition
Danh từ: (tâm lý) sự ức chế do những hiểu biết tiếp nhận từ trước, -
Retroactive insurance
bảo hiểm có hiệu lực trở về trước, -
Retroactive payments
sự nhắc trả nợ, sự trả bù, sự trả tiền truy lãnh, trả tiền truy lãnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.