- Từ điển Anh - Việt
Retrocede
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Nội động từ
Lùi lại
(y học) lặn vào trong
Ngoại động từ
Nhượng lại, bán lại (đất đai), trả lại
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hồi nhượng
nhượng lại
nhượng lại (đất đai đã chiếm...)
nhượng lại tái bảo hiểm
trả lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ebb , retract , retreat , retrograde , retrogress , backpedal , backtrack , fall back
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retrocedence
/ ¸retrou´si:dəns /, danh từ, sự lùi lại, (y học) sự lặn vào trong, -
Retrocedent
/ ¸retrou´si:dənt /, Tính từ: lùi lại, (y học) lặn vào trong, Y học:... -
Retrocedent gout
bệnh gút lặn vào trong, -
Retrocerebral
Tính từ: sau hạch não, -
Retrocervical
Tính từ: sau cổ tử cung, Y học: sau cổ tử cung, -
Retrocession
/ ¸retrou´seʃən /, Danh từ: Động tác lùi, (pháp lý) sự nhượng lại, sự bán lại; sự trả lại,... -
Retrocessive
/ ¸retrou´sesiv /, tính từ, lùi lại, thụt lùi, nhượng lại, bán lại; trả lại, -
Retrochoir
/ ´retrou¸kwaiə /, Danh từ: bộ phận trong nhà thờ lớn ở sau điện thờ, -
Retroclavicular
sau lưng đùi, -
Retroclusion
(sự) bịt phíasau mạch máu, -
Retrocolic
sau kết tràng, -
Retrocollic
Tính từ: sau cổ, Y học: (thuộc) gáy, -
Retrocollic spasm
co thắt ngửa cổ, -
Retrocollis
vẹo cổ ra phía sau, -
Retrocostal artery
động mạch sau xương sườn, nhánh xương sườn ngoài của động mạch vú trong, -
Retrocursive
đi giật lùi, -
Retrocurved
Tính từ: cong ngược, -
Retrod
như retread, -
Retrodeviation
Danh từ: sự lệch ngược, sự xệch ra sau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.