- Từ điển Anh - Việt
Returned empties
Xem thêm các từ khác
-
Returned empty
toa trống trả lại, -
Returned goods
hàng không bán được, hàng hóa bị trả lại, hàng trả lại, -
Returned letter office
ban thư tín trả lại, phòng thư trả, phòng thư trả lại (của bưu điện), -
Returned material
vật liệu bị trả lại, vật liệu trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu bị trả lại, returned material report, báo... -
Returned material report
báo cáo vật liệu bị trả lại, báo cáo vật liệu trả lại, -
Returned to Zero, Inverted (RZI)
quay về 0, nghịch đảo, -
Returned value
giá trị trả về, giá trị thu lại được, giá trị thu hồi lại, -
Returnee
/ ri´tə:¸ni: /, Danh từ: bộ đội phục viên, quân nhân phục viên, -
Returner
/ ri´tə:nə /, danh từ, người trở về (từ nước ngoài...), người trả (vật đã mượn) -
Returning
Danh từ: sự điều hướng lại, sự gởi trả lại, sự gởi trả lại (hàng hóa...), sự tái sinh -
Returning cycle
chu kỳ bắt đầu ngọai tâm thu, -
Returning echo
xung phản xạ, tiếng dội về, -
Returning officer
danh từ, quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu cử và công bố kết quả, -
Returns
tiền thu nhập, tiền lãi, các điểm lợi, hàng bán trả lại, hàng bị trả lại, hàng không bán được, hàng ế, hàng tồn... -
Returns and allowances
hàng trả lại và bớt giá, vận đơn trả lại hàng, -
Returns inwards
hàng bán bị trả lại, -
Returns inwards account
tài khoản hàng gửi trả lại, -
Returns inwards book
số hàng bán trả lại (bởi khách hàng), sổ hàng bán trả lại (bởi khách hàng), sổ hàng bị trả lại, -
Returns of
báo cáo thống kê về lao động, -
Returns of Labour
báo cáo thống kê lao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.