- Từ điển Anh - Việt
Returns onwards
Xem thêm các từ khác
-
Returns outwards
hàng mua đem trả lại, -
Returns outwards book
sổ hàng (đem) trả lại, số hàng bán trả lại (bởi người cung cấp), sổ hàng mua trả lại (bởi người cung cấp), -
Returns to scale
thu lợi theo quy mô, thu nhập theo quy mô, -
Returns to the variable factor input
thu lợi từ yếu tố đầu vào khả biến, -
Returns to vendor
hàng trả lại cho người bán, -
Retuse
Tính từ: (thực vật học) rộng đầu (lá), -
Retyre
Ngoại động từ: thay lốp, đắp lại (lốp xe), -
Retzius body
hạt retzius, -
Reunient
hợp lại, -
Reunification
Danh từ: sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại, -
Reunify
/ ri:´juni¸fai /, Ngoại động từ: thống nhất lại, hợp nhất lại, -
Reunion
/ ri:´ju:njən /, Danh từ: sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng... -
Reunionist
/ ri:´ju:niənist /, danh từ, người chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã, người chủ trương hợp nhất (giáo phái,... -
Reunionistic
Tính từ: chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã, chủ trương hợp nhất (giáo phái,... -
Reunite
/ ,ri:ju:'nait /, Ngoại động từ: làm cho hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những... -
Reusability
tính dùng lại được, khả năng dùng lại, reusability of shuttering, khả năng dùng lại ván khuôn -
Reusability of shuttering
khả năng dùng lại ván khuôn, -
Reusability saggers
số lần dùng nồi nung, -
Reusable
/ ri:´ju:zəbl /, Tính từ: có thể dùng lại được, Toán & tin: sử... -
Reusable Sensor
Nghĩa chuyên nghành: sự phản xạ về phía trước của một phần hay toàn bộ chùm âm, thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.