- Từ điển Anh - Việt
Ribbed face block
Xem thêm các từ khác
-
Ribbed flight of stairs
nhịp cầu thang có sườn, thân cầu thang có sườn, -
Ribbed floor
sân sườn, sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn -
Ribbed floor construction
lắp sàn có gờ, -
Ribbed floor panel
panen sàn dầm, panen sàn sườn, -
Ribbed fold
nếp gấp có cánh, nếp gấp có gờ, -
Ribbed glass
kính khía, kính mặt gợn sóng, kính nhám mắt, thủy tinh khía rãnh, kính lượn sóng, -
Ribbed groined vault
vòm chéo có gờ, vòm chéo có gân, -
Ribbed heater
bộ tản nhiệt, cái bức xạ nhiệt, lò sưởi, tấm tỏa nhiệt, -
Ribbed panel
panen sườn, -
Ribbed pipe
ống có gân, ống có gờ, ống có sườn (tăng cứng), -
Ribbed plate
tấm (kim loại) có gân tăng cứng, bản có gờ, bản có sườn, thép bản có gân, tấm có gờ, -
Ribbed radiator
bộ làm mát có gân, bộ tản nhiệt có gân, bộ tản nhiệt kiểu gân, -
Ribbed reinforcing bars
cốt thép có gờ, -
Ribbed roof
vòm có gờ, mái có gờ, -
Ribbed shell
vỏ có sườn, -
Ribbed skin
tấm da nhăn nheo, -
Ribbed slab
bản có sườn (tăng cứng), bản có gờ, bản có sườn, -
Ribbed slab floor
sàn bản sườn, sàn bản dầm, -
Ribbed smoke sheet
cao su tấm có vạch, -
Ribbed span
cấu tạo nhịp có sườn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.