- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ribbed shell
vỏ có sườn, -
Ribbed skin
tấm da nhăn nheo, -
Ribbed slab
bản có sườn (tăng cứng), bản có gờ, bản có sườn, -
Ribbed slab floor
sàn bản sườn, sàn bản dầm, -
Ribbed smoke sheet
cao su tấm có vạch, -
Ribbed span
cấu tạo nhịp có sườn, -
Ribbed stiffener
sườn (tăng cứng), gờ tăng cứng, gân tăng cứng, sườn tăng cứng, -
Ribbed stitch
mũi khâu kiểu gân, mũi thêu gân, -
Ribbed surface
mặt có gờ, mặt có gờ, -
Ribbed tube
ống có gờ, -
Ribbed vault
mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng), vòm có gờ, vòm có sườn tăng cường, vòm có gân kiểu gôtic, -
Ribber
công nhân xẻ sườn, -
Ribbing
/ ´ribiη /, Kỹ thuật chung: sự tạo gân, Kinh tế: sự bổ xúc thịt... -
Ribbing arch
cuốn có gờ, vòm có sườn, -
Ribbing factor
hệ số sườn (tăng cứng), -
Ribbing felt
phớt đánh dấu, phớt tăng cứng, -
Ribbing holder
giá đỡ để chia tư con thịt, -
Ribbing rail
dàn treo để bảo quản con thịt, dàn treo để xẻ tư con thịt, -
Ribbon
/ ribn /, Danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) .riband): dải ruy băng (bằng nhựa, ni lông để buộc,... -
Ribbon-fish
cá đai, cá hố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.