- Từ điển Anh - Việt
Rich
Nghe phát âm/ritʃ/
Thông dụng
Tính từ (so sánh)
Giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải
Dồi dào, phong phú, có nhiều
- a rich harvest
- một vụ thu hoạch tốt
- a rich library
- một thư viện phong phú
- rich vegetation
- cây cối sum sê
Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...)
Bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)
Thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)
Rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)
Danh từ số nhiều
( the rich) những người giàu
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Ô tô
giàu (hỗn hợp hòa khí)
Kinh tế
có trộn bơ
giàu
gia vị cay
no
sung túc
tươi ngon
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affluent , bloated , comfortable , easy , fat , filthy rich , flush , gilded , in clover , independent , in the money , loaded , made of money , moneyed , opulent , plush , propertied , prosperous , rolling in it , swimming , upscale , uptown , wealthy , well-heeled * , well-off * , well provided for , well-to-do * , worth a million , abounding , ample , chic , classy , copious , costly , deluxe , elaborate , elegant , embellished , expensive , exquisite , extravagant , exuberant , fancy , fecund , fertile , fine , fruitful , full , gorgeous , grand , high-class , lavish , lush , luxurious , magnificent , ornate , palatial , plenteous , plentiful , posh , precious , priceless , productive , prolific , resplendent , ritzy * , smart , snazzy * , spiffy , splendid , stylish , sumptuous , superb , swank , swanky * , swell * , valuable , well-endowed , creamy , delicious , fatty , full-bodied , heavy , highly flavored , juicy , luscious , nourishing , nutritious , oily , satisfying , savory , spicy , succulent , sustaining , sweet , tasty , bright , canorous , deep , dulcet , eloquent , expressive , intense , mellifluous , mellow , resonant , rotund , significant , silvery , sonorous , strong , vibrant , vivid , warm , absurd , amusing , comical , diverting , droll , entertaining , farcical , foolish , hilarious , humorous , incongruous , laughable , ludicrous , odd , preposterous , queer , ridiculous , risible , side-splitting , slaying , splitting , strange , luxuriant , gay , sidesplitting , abundant , beautiful , bountiful , daedalian , daedalic , dark , filling , flavorful , fruity , funny , golden , hearty , lucullian , nutritive gorgeous , orotund , potent , powerful , redolent , resourceful , substantial , teeming , well-heeled , well-to-do
noun
- bountiful , haves , landed , monied , nouveau riche , old money , upper class , upper crust , well-to-do * , (newly rich) nouveau riche , abundance , affluence , fortune , luxuriance , mammon , opulence , riches , wealth
Từ trái nghĩa
adjective
- poor , depleted , impoverished , needy , bland , tasteless , low , weak , serious , indigent , infertile , plain
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rich Text Format-RTF
dạng rich text, -
Rich Text Format (RTF)
định dạng văn bản giàu, -
Rich ammonia solution
dung dịch giàu amoniac, -
Rich brine
dung dịch đậm đặc, nước muối đậm đặc, -
Rich cake
Nghĩa chuyên ngành: bánh kéc nhiều nhân quả, -
Rich clay
sét mở, đất sét béo, sét béo, sét giàu, sét mỡ, sét giàu, -
Rich coal
than giàu, giàu, -
Rich concrete
bê tông béo, bê tông giàu (nhiều xi măng), -
Rich concrete mix
hỗn hợp bê tông béo, -
Rich gas
khí đậm đặc, khí dầu, khí hàm lượng cao, khí giàu, rich gas conduit, đường ống khí hàm lượng cao, rich gas flow, dòng khí... -
Rich gas band
vỉa giàu khí, -
Rich gas conduit
đường ống khí giàu, đường ống khí giàu (hàm lượng cao), đường ống khí hàm lượng cao, -
Rich gas flow
dòng khí giàu, dòng khí giầu (hàm lượng cao), dòng khí hàm lượng cao, -
Rich gas tube
ống khí giàu, ống khí giầu (hàm lượng cao), ống khí hàm lượng cao, -
Rich in
dồi dào, -
Rich lime
vôi béo, vôi béo, -
Rich liquid
chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch... -
Rich liquid chamber
buồng chất lỏng đậm đặc, buồng dung dịch đậm đặc, -
Rich liquid conduit
đường ống chất lỏng giàu, đường ống dung dịch đậm đặc, đường ống lỏng giầu, -
Rich liquor
dung dịch đậm đặc, dung dịch giàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.