- Từ điển Anh - Việt
Rigid partition
Xem thêm các từ khác
-
Rigid pavement
áo đường cứng, mặt lát cứng, mặt đường cứng, -
Rigid peripheral supporting structure
kết cấu đỡ dạng vành tựa cứng, -
Rigid pier
mố cầu cứng, trụ cầu cứng, -
Rigid pilework
đài cọc cứng, -
Rigid pipe
ống, ống cứng, -
Rigid plastic
chất dẻo cứng, -
Rigid plastic state
trạng thái dẻo cứng, -
Rigid plastics
chất dẻo cứng, chất dẻo cứng, -
Rigid plummet
quả dọi cố định, -
Rigid point of support
trụ cố định, -
Rigid polyurethane insulant
vật liệu cách nhiệt polyuretan cứng, -
Rigid polyurethane insulant (insulating material)
vật liệu cách nhiệt polyurethan cứng, -
Rigid polyurethane insulating
vật liệu cách nhiệt polyuretan cứng, -
Rigid polyurethane insulation
cách nhiệt polyuretan cứng, sự cách nhiệt polyurethan cứng, -
Rigid prices
giá cả cứng rắn, -
Rigid pylon
trụ cầu cứng, -
Rigid railing
chấn song cứng, hàng rào cứng, -
Rigid reflector
bộ phản xạ cố định, -
Rigid reinforcement
cốt cứng, -
Rigid reinforcing cage
khung cốt thép cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.