- Từ điển Anh - Việt
Rigidizer
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
kết cấu làm chắc hóa
Giải thích EN: A supporting structure designed to eliminate unwanted vibrations.Giải thích VN: Kết cấu trợ lực được thiết kế để giảm các rung động không có lợi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rigidly jointed portal
khung cổng cứng, -
Rigidness
/ ´ridʒidnis /, Kỹ thuật chung: độ bền vững, độ cứng vững, Từ đồng... -
Rigmarole
/ ´rigmə¸roul /, Danh từ: sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài, câu chuyện huyên thuyên,... -
Rigor
/ ´raigɔ: /, Danh từ: (y học) sự run rét, sự rùng mình, Danh từ: (từ... -
Rigor mortis
Thành Ngữ: Y học: cứng đơ tử thi, rigor mortis, xác chết cứng đờ -
Rigor mortis changes
biến đổi tê cóng khi chết, -
Rigor nervorum
uốn ván, -
Rigorism
/ ´rigə¸rizəm /, danh từ, tính nghiêm khắc, tính khắc khe, chủ nghĩa khắc khổ, -
Rigornervorum
uốnván, -
Rigorous
/ ´rigərəs /, Tính từ: nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt, khắc nghiệt (thời tiết,... -
Rigour
/ ´rigə /, Danh từ (như) .rigor: tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc... -
Rih mesh
lưới trát vữa, -
Riksbank
ngân hàng trung ương (của) thụy Điển, ngân hàng trung ương thuỵ Điển, -
Rile
/ rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ... -
Riled area
diện tích kẻ ô, -
Rill
/ ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối,... -
Rill drainage
sự tiêu nước theo rãnh, tiêu nước theo rãnh, -
Rill erosion
sự xói thành rãnh nhỏ, -
Rill irrigation
tưới thành dòng nhỏ, -
Rillet
/ ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.