- Từ điển Anh - Việt
Rindless bacon
Xem thêm các từ khác
-
Rindless cheese
fomat không vỏ, -
Ring
/ riɳ /, Danh từ: chiếc nhẫn, cái đai (thùng...), cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, vũ... -
Ring, O
vòng đệm cao su tròn, -
Ring, O (for starter yoke)
vòng đệm cao su thân máy đề, -
Ring, hose snap (for piston pin)
phanh hãm ắc pít tông, -
Ring-and-ball softening point
điểm hoá mềm của bi-tum, xác định theo phương pháp vòng và bi, -
Ring-and-ball test
thí nghiệm bi và vòng, -
Ring-balance meter
cân hình xuyến, -
Ring-bark
/ ´riη¸ba:k /, danh từ, (thực vật học) vỏ vòng, -
Ring-binder
Danh từ: cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ, -
Ring-bolt
/ ´riη¸boult /, danh từ, (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây), -
Ring-bone
/ ´riη¸boun /, danh từ, sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng), -
Ring-boned
Tính từ: bị lồi xương ngón, -
Ring-canal
Danh từ: rãnh vòng, -
Ring-case
Danh từ: hộp đựng nhẫn, -
Ring-chromosome
Danh từ: (sinh vật học) thể nhiễm sắc vòng, -
Ring-circuit
Danh từ: (điện học) mạch vòng, -
Ring-dove
/ ´riη¸dʌv /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng, chim cu, -
Ring-down artifact
Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự... -
Ring-down time
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống thông tin bức xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.